1 |
mảnh khảnhGầy và cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảnh khảnh". Những từ có chứa "mảnh khảnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà khắc kh [..]
|
2 |
mảnh khảnhcao, gầy và mảnh, trông yếu dáng người mảnh khảnh nét chữ mảnh khảnh Đồng nghĩa: mảnh dẻ, mảnh mai
|
3 |
mảnh khảnh Gầy và cao.
|
4 |
mảnh khảnhTừ mảnh khảnh có nghĩa là một người vừa gầy vừa cao
|
5 |
mảnh khảnhGầy và cao.
|
6 |
mảnh khảnhpatanu (tính từ)
|
<< mảnh dẻ | mất hút >> |